lobotomized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lobotomized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lobotomized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lobotomized.
Từ điển Anh Việt
lobotomized
* tính từ
đã được mổ thùy não
đần độn