lobscouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lobscouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lobscouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lobscouse.

Từ điển Anh Việt

  • lobscouse

    /'lɔbskɔ:s/

    * danh từ

    (hàng hải) món ăn hổ lốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lobscouse

    a stew of meat and vegetables and hardtack that is eaten by sailors

    Synonyms: lobscuse, scouse