scouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scouse.

Từ điển Anh Việt

  • scouse

    * danh từ

    món ăn hổ lốn

    (thông tục) người thành Livơpun (Anh)

    phương ngữ Livơpun

    * tính từ

    thuộc người/ phương ngữ thành Livơpun

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scouse

    Similar:

    lobscouse: a stew of meat and vegetables and hardtack that is eaten by sailors

    Synonyms: lobscuse