lobe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lobe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lobe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lobe.

Từ điển Anh Việt

  • lobe

    /loub/

    * danh từ

    thuỳ

    lobe of leaf: thuỳ lá

    lobe of brain: thuỳ não

    (kỹ thuật) cam, vấu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lobe

    * kỹ thuật

    bầu sóng

    cam

    gờ

    phần lồi

    vấu

    điện lạnh:

    búp bức xạ

    búp sóng

    cơ khí & công trình:

    cam, vấu

    y học:

    thùy

    ô tô:

    vấu cam

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lobe

    (anatomy) a somewhat rounded subdivision of a bodily organ or part

    ear lobe

    (botany) a part into which a leaf is divided

    the enhanced response of an antenna in a given direction as indicated by a loop in its radiation pattern

    a rounded projection that is part of a larger structure