lobe suppression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lobe suppression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lobe suppression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lobe suppression.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lobe suppression

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự triệt các thùy

    sự xóa các thùy