lobe penetration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lobe penetration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lobe penetration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lobe penetration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lobe penetration

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    độ xuyên của búp sóng