lobe control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lobe control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lobe control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lobe control.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lobe control
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự làm giảm búp
Từ liên quan
- lobe
- lobed
- lobefin
- lobelia
- lobe-fin
- lobectomy
- lobed leaf
- lobeliaceae
- lobeliceous
- lobe control
- lobeliaceous
- lobe coupling
- lobe of liver
- lobed placenta
- lobelia family
- lobelia inflata
- lobe of the lung
- lobe penetration
- lobe suppression
- lobe-finned fish
- lobed spleenwort
- lobelia dortmanna
- lobelia cardinalis
- lobelia siphilitica
- lobe (of an antenna)
- lobed impeller meter
- lobe attachment unit (token ring) (lau)