lobe control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lobe control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lobe control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lobe control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lobe control

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự làm giảm búp