lobar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lobar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lobar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lobar.

Từ điển Anh Việt

  • lobar

    /'loubə/

    * tính từ

    (thuộc) thuỳ

    lobar pneumonia: viêm phổi thuỳ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lobar

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc thùy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lobar

    of or relating to or affecting a lobe

    lobar pneumonia