lobarsclerosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lobarsclerosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lobarsclerosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lobarsclerosis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lobarsclerosis

    * kỹ thuật

    y học:

    xơ cứng thùy não