lobata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lobata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lobata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lobata.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lobata
ctenophore having tentacles only in the immature stage; body compressed vertically having two large oral lobes and four pointed processes
Synonyms: order Lobata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).