loblolly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loblolly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loblolly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loblolly.
Từ điển Anh Việt
loblolly
/'lɔblɔli/
* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(thông tục) cháo đặc
nơi bẩn thỉu rác rưởi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loblolly
* kinh tế
cháo đặc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loblolly
thick gruel