like thunder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

like thunder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm like thunder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của like thunder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • like thunder

    Similar:

    like hell: with great speed or effort or intensity

    drove like crazy

    worked like hell to get the job done

    ran like sin for the storm cellar

    work like thunder

    fought like the devil

    Synonyms: like mad, like crazy, like sin, like the devil

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).