like a number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
like a number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm like a number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của like a number.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
like a number
* kỹ thuật
xây dựng:
giống một con số
Từ liên quan
- like
- liked
- liken
- likely
- like mad
- like one
- like sin
- likeable
- likeness
- likening
- likewise
- like hell
- like crazy
- like kings
- like poles
- like terms
- likelihood
- likeliness
- like a shot
- like-minded
- like charges
- like royalty
- like thunder
- like a number
- like an expert
- like clockwork
- like the devil
- like-mindedness
- like blue murder
- like electricity
- likelihood ratio
- likehood function
- likelihood of failure
- likehood ratio test (ld)
- likelihood of occurrence (loo)