like mad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
like mad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm like mad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của like mad.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
like mad
Similar:
like hell: with great speed or effort or intensity
drove like crazy
worked like hell to get the job done
ran like sin for the storm cellar
work like thunder
fought like the devil
Synonyms: like crazy, like sin, like thunder, like the devil
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- like
- liked
- liken
- likely
- like mad
- like one
- like sin
- likeable
- likeness
- likening
- likewise
- like hell
- like crazy
- like kings
- like poles
- like terms
- likelihood
- likeliness
- like a shot
- like-minded
- like charges
- like royalty
- like thunder
- like a number
- like an expert
- like clockwork
- like the devil
- like-mindedness
- like blue murder
- like electricity
- likelihood ratio
- likehood function
- likelihood of failure
- likehood ratio test (ld)
- likelihood of occurrence (loo)