like clockwork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

like clockwork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm like clockwork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của like clockwork.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • like clockwork

    with regularity and precision

    the rocket launch went off like clockwork

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).