like royalty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

like royalty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm like royalty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của like royalty.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • like royalty

    Similar:

    royally: in a royal manner

    they were royally treated

    Synonyms: like kings

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).