like royalty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
like royalty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm like royalty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của like royalty.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
like royalty
Similar:
royally: in a royal manner
they were royally treated
Synonyms: like kings
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- like
- liked
- liken
- likely
- like mad
- like one
- like sin
- likeable
- likeness
- likening
- likewise
- like hell
- like crazy
- like kings
- like poles
- like terms
- likelihood
- likeliness
- like a shot
- like-minded
- like charges
- like royalty
- like thunder
- like a number
- like an expert
- like clockwork
- like the devil
- like-mindedness
- like blue murder
- like electricity
- likelihood ratio
- likehood function
- likelihood of failure
- likehood ratio test (ld)
- likelihood of occurrence (loo)