likelihood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

likelihood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm likelihood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của likelihood.

Từ điển Anh Việt

  • likelihood

    /'laiklihud/ (likeliness) /'laiklinis/

    * danh từ

    sự có thể đúng, sự có thể thật

    in all likelihood: có thể, có nhiều khả năng

  • likelihood

    (thống kê) hợp lý

    maximum l. (thống kê) hợp lý cực đại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • likelihood

    * kỹ thuật

    hợp lệ

    toán & tin:

    hợp lẽ

Từ điển Anh Anh - Wordnet