legal opinion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legal opinion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legal opinion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legal opinion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • legal opinion

    * kinh tế

    sự đánh giá về mặt pháp lý

    ý kiến về mặt pháp lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • legal opinion

    Similar:

    opinion: the legal document stating the reasons for a judicial decision

    opinions are usually written by a single judge

    Synonyms: judgment, judgement