least common multiple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

least common multiple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm least common multiple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của least common multiple.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • least common multiple

    * kỹ thuật

    bội số chung nhỏ nhất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • least common multiple

    Similar:

    lowest common multiple: the smallest multiple that is exactly divisible by every member of a set of numbers

    the least common multiple of 12 and 18 is 36

    Synonyms: lcm