leastwise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leastwise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leastwise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leastwise.
Từ điển Anh Việt
leastwise
/'li:stwaiz/
* phó từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) leastways
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leastwise
Similar:
at least: if nothing else (`leastwise' is informal and `leastways' is colloquial)
at least he survived
they felt--at any rate Jim felt--relieved though still wary
the influence of economists--or at any rate of economics--is far-reaching
Synonyms: leastways, at any rate