leastways nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leastways nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leastways giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leastways.
Từ điển Anh Việt
leastways
/'li:stweiz/
* phó từ
ái 3 cũng ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) leastwise)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leastways
Similar:
at least: if nothing else (`leastwise' is informal and `leastways' is colloquial)
at least he survived
they felt--at any rate Jim felt--relieved though still wary
the influence of economists--or at any rate of economics--is far-reaching
Synonyms: leastwise, at any rate