lowest common multiple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lowest common multiple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lowest common multiple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lowest common multiple.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lowest common multiple
* kỹ thuật
bội số chung nhỏ nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lowest common multiple
the smallest multiple that is exactly divisible by every member of a set of numbers
the least common multiple of 12 and 18 is 36
Synonyms: least common multiple, lcm
Từ liên quan
- lowest
- lowest bid
- lowest level
- lowest price
- lowest terms
- lowest bidder
- lowest discharge
- lowest quotation
- lowest price limit
- lowest water level
- lowest-order digit
- lowest taxable limit
- lowest hourly traffic
- lowest possible price
- lowest common multiple
- lowest common denominator
- lowest common multiple lcm)
- lowest lower poor elevation
- lowest recorded water level
- lowest upper pool elevation
- lowest usable frequency-luf
- lowest useful high frequency
- lowest usable frequency (luf)
- lowest common denominator (lcd)