lowest common denominator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lowest common denominator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lowest common denominator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lowest common denominator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lowest common denominator
* kỹ thuật
toán & tin:
mẫu chung nhỏ nhất
mẫu thức chung nhỏ nhất
Từ liên quan
- lowest
- lowest bid
- lowest level
- lowest price
- lowest terms
- lowest bidder
- lowest discharge
- lowest quotation
- lowest price limit
- lowest water level
- lowest-order digit
- lowest taxable limit
- lowest hourly traffic
- lowest possible price
- lowest common multiple
- lowest common denominator
- lowest common multiple lcm)
- lowest lower poor elevation
- lowest recorded water level
- lowest upper pool elevation
- lowest usable frequency-luf
- lowest useful high frequency
- lowest usable frequency (luf)
- lowest common denominator (lcd)