lowest taxable limit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lowest taxable limit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lowest taxable limit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lowest taxable limit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lowest taxable limit
* kinh tế
hạn ngạch thuế thấp nhất
mức thuế khởi đầu
Từ liên quan
- lowest
- lowest bid
- lowest level
- lowest price
- lowest terms
- lowest bidder
- lowest discharge
- lowest quotation
- lowest price limit
- lowest water level
- lowest-order digit
- lowest taxable limit
- lowest hourly traffic
- lowest possible price
- lowest common multiple
- lowest common denominator
- lowest common multiple lcm)
- lowest lower poor elevation
- lowest recorded water level
- lowest upper pool elevation
- lowest usable frequency-luf
- lowest useful high frequency
- lowest usable frequency (luf)
- lowest common denominator (lcd)