lowest discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lowest discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lowest discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lowest discharge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lowest discharge

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    lưu lượng nhỏ nhất