least cost routing (lcr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

least cost routing (lcr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm least cost routing (lcr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của least cost routing (lcr).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • least cost routing (lcr)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    định tuyến chi phí ít nhất (Hệ thống PBX)