least upper bound of a set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
least upper bound of a set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm least upper bound of a set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của least upper bound of a set.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
least upper bound of a set
* kỹ thuật
toán & tin:
cận trên đúng của một tập hợp
Từ liên quan
- least
- leastways
- leastwise
- least error
- least limit
- least shrew
- least action
- least effort
- least of all
- least bittern
- least payment
- least residue
- least squares
- least privilege
- least sandpiper
- least time path
- least-cost path
- least resistance
- least significant
- least temperature
- least upper bound
- least common (lcm)
- least squares method
- least and latest rule
- least common multiple
- least sensitive range
- least significant bit
- least square estimator
- least developed country
- least moment of inertia
- least significant digit
- least common denominator
- least cost routing (lcr)
- least radius of gyration
- least square fitting san
- least-squares regression
- least-developed countries
- least upper bound of a set
- least common multiple (lcm)
- least frequently used (lfu)
- least significant bit (lsb)
- least significant digit (lsd)
- least cost method of production
- least distance of distinct vision
- least significant character (lsc)
- least squares ambiguity search techniques (lsats)