least squares ambiguity search techniques (lsats) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

least squares ambiguity search techniques (lsats) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm least squares ambiguity search techniques (lsats) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của least squares ambiguity search techniques (lsats).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • least squares ambiguity search techniques (lsats)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    các kỹ thuật khảo sát tính mập mờ của các hình vuông nhỏ nhất