least common multiple (lcm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

least common multiple (lcm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm least common multiple (lcm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của least common multiple (lcm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • least common multiple (lcm)

    * kỹ thuật

    bội số chung nhỏ nhất

    bội số chung ít nhất