least square estimator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

least square estimator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm least square estimator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của least square estimator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • least square estimator

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ước lượng bình phương bé nhất