least time path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

least time path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm least time path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của least time path.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • least time path

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đường đoản thời