least sensitive range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

least sensitive range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm least sensitive range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của least sensitive range.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • least sensitive range

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    khoảng đo ít nhạy nhất