least distance of distinct vision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

least distance of distinct vision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm least distance of distinct vision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của least distance of distinct vision.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • least distance of distinct vision

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    khoảng cách thấy rõ ngắn nhất