last in first out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

last in first out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm last in first out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của last in first out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • last in first out

    inventory accounting in which the most recently acquired items are assumed to be the first sold

    Synonyms: LIFO

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).