last in first out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
last in first out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm last in first out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của last in first out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
last in first out
inventory accounting in which the most recently acquired items are assumed to be the first sold
Synonyms: LIFO
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- last
- lastex
- lastly
- lasting
- last cut
- last day
- last out
- last gasp
- last half
- last mile
- last name
- last post
- last sale
- last term
- last week
- last will
- last word
- last-born
- lasthenia
- lastingly
- last laugh
- last rites
- last sheet
- last sleep
- last straw
- last-ditch
- last-named
- last-place
- last hurrah
- last minute
- last record
- last resort
- last runner
- last supper
- last-minute
- lastingness
- lastreopsis
- last instant
- last quarter
- last updated
- last-ditcher
- last frontier
- last judgment
- last modified
- last respects
- last saved by
- last survivor
- lastic cheese
- last judgement
- last mentioned