kw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kw.
Từ điển Anh Việt
kw
(vtcủa kilowatt[s]) kilôoát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kw
Similar:
kilowatt: a unit of power equal to 1000 watts