kwanza nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kwanza nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kwanza giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kwanza.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kwanza
the basic unit of money in Angola
Similar:
kwanzaa: a festival featuring African-American culture; celebrated between Christmas and New Year
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).