kwanzaa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kwanzaa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kwanzaa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kwanzaa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kwanzaa

    a festival featuring African-American culture; celebrated between Christmas and New Year

    Synonyms: Kwanza

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).