kwangju nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kwangju nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kwangju giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kwangju.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kwangju

    city in southwestern South Korea; an important military base during the Korean War

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).