kwa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kwa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kwa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kwa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kwa

    a group of African language in the Niger-Congo group spoken from the Ivory Coast east to Nigeria

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).