kwashiorkor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kwashiorkor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kwashiorkor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kwashiorkor.

Từ điển Anh Việt

  • kwashiorkor

    * danh từ

    chứng suy dinh dưỡng ở trẻ em

  • kwashiorkor

    * danh từ

    chứng suy dinh dưỡng ở trẻ em

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kwashiorkor

    severe malnutrition in children resulting from a diet excessively high in carbohydrates and low in protein