kwic (keyword in context) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kwic (keyword in context) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kwic (keyword in context) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kwic (keyword in context).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kwic (keyword in context)
* kỹ thuật
toán & tin:
từ khóa trong ngữ cảnh