kwela nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kwela nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kwela giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kwela.

Từ điển Anh Việt

  • kwela

    * danh từ

    nhạc jazz ở Nam Phi

  • kwela

    * danh từ

    nhạc jazz ở Nam Phi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kwela

    a kind of danceable music popular among black South Africans; includes a whistle among its instruments