kw-hr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kw-hr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kw-hr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kw-hr.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kw-hr
Similar:
kilowatt hour: a unit of energy equal to the work done by a power of 1000 watts operating for one hour
Synonyms: Board of Trade unit, B.T.U.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).