kilowatt hour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kilowatt hour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kilowatt hour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kilowatt hour.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kilowatt hour
* kỹ thuật
kWh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kilowatt hour
a unit of energy equal to the work done by a power of 1000 watts operating for one hour
Synonyms: kW-hr, Board of Trade unit, B.T.U.