kilowatt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kilowatt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kilowatt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kilowatt.

Từ điển Anh Việt

  • kilowatt

    /'kiləwɔt/

    * danh từ

    kilôoat

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kilowatt

    * kinh tế

    kí-lô-oát

    ngàn oát

    * kỹ thuật

    điện:

    kilôwat

    kW

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kilowatt

    a unit of power equal to 1000 watts

    Synonyms: kW