key stroke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

key stroke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm key stroke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của key stroke.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • key stroke

    Similar:

    keystroke: the stroke of a key; one depression of a key on a keyboard

    the number of keystrokes was used as a measure of work

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).