keystroke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
keystroke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keystroke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keystroke.
Từ điển Anh Việt
keystroke
(động tác) gõ phím, nhấn phím
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
keystroke
* kỹ thuật
nhấn phím
sự gõ phím
sự nhấn phím
điện tử & viễn thông:
đánh phím
Từ điển Anh Anh - Wordnet
keystroke
the stroke of a key; one depression of a key on a keyboard
the number of keystrokes was used as a measure of work
Synonyms: key stroke