keystroke verification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keystroke verification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keystroke verification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keystroke verification.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • keystroke verification

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểm tra nhấn phím

    sự thử lại phím