iso nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iso nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iso giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iso.
Từ điển Anh Việt
iso
(International Standards Organization) Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế
Từ liên quan
- iso
- iso-
- isobar
- isogal
- isogam
- isogon
- isohel
- isolde
- isolog
- isolux
- isomer
- isopag
- isopod
- isotac
- isovel
- isobars
- isobase
- isobath
- isochor
- isocrat
- isodose
- isoetes
- isoflex
- isogamy
- isogeny
- isogone
- isograd
- isograh
- isogram
- isohume
- isohyet
- isolate
- isoline
- isolith
- isomate
- isomery
- isoneph
- isonomy
- isopach
- isophot
- isopoda
- isoptin
- isorads
- isordil
- isospin
- isotach
- isotime
- isotone
- isotope
- isotopy