isobar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isobar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isobar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isobar.

Từ điển Anh Việt

  • isobar

    /'aisoubɑ:/

    * danh từ

    (khí tượng) đường đẳng áp

    (hoá học) nguyên tố đồng khởi ((cũng) isobare)

  • isobar

    (vật lí) đường đẳng áp; nguyên tố có cùng nguyên tử lượng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isobar

    * kinh tế

    đường đẳng áp

    * kỹ thuật

    đường đẳng áp

    hóa học & vật liệu:

    nguyên tố đồng khối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • isobar

    (meteorology)an isogram connecting points having equal barometric pressure at a given time